Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:58 26/04/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,146 -5.40 | 25,189 10.60 | 25,460 -16.50 |
Đô la Úc | AUD | 16,198.02 20.69 | 16,298.69 28.77 | 16,880.51 12.70 |
Đô la Canada | CAD | 18,202 28.76 | 18,313 37.76 | 18,886 19.08 |
Euro | EUR | 26,687 52.85 | 26,792 35.44 | 27,781 27.08 |
Yên Nhật | JPY | 158.98 0.01 | 160.33 0.02 | 166.49 0.24 |
Đô la Singapore | SGD | 18,279 15.50 | 18,387 24.49 | 18,976 14.06 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,303 1.06 | 27,430 13.93 | 28,175 -6.97 |
Bảng Anh | GBP | 31,148 28.50 | 31,319 39.59 | 32,199 -9.10 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.68 0.12 | 17.79 0.15 | 20.56 0.01 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,862.50 12.50 | 14,893.20 16.40 | 15,372.50 1.00 |
Bạc Thái | THB | 631.36 0.67 | 663.58 1.22 | 710.11 0.84 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,536,500 46,500 | 8,250,000 | 4,630,000 40,000 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,374.84 0.49 | 3,433.21 6.96 | 3,607.77 0.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,572.15 13.07 | 3,721.76 0.43 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,085.00 7.19 | 3,148.42 6.87 | 3,347.20 -1.99 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.48 0.08 | 315.61 0.08 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,209 -38.17 | 85,496 -39.58 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.49 -2.07 | 5,364.51 -4.23 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,266.51 11.37 | 2,357.86 -3.02 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.73 0.16 | 289.74 0.17 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,740.29 -5.14 | 7,009.77 -5.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,307.23 3.72 | 2,384.28 -7.10 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.10 | 1.25 0.14 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam